--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỷ giá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỷ giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỷ giá
+ noun
rate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỷ giá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tỷ giá"
:
tác giả
tài giỏi
tái giá
tại gia
tạo giao
tê giác
thầy giáo
thế giới
thì giờ
thị giác
more...
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
tỷ giá
:
rate
+
rối ruột
:
Lose self-control, be upsetBố mẹ rối ruột vì con ốmThe parents were upset by the illness of their child
+
teeny
:
(thông tục) nhỏ xíu, rất nhỏ
+
laminable
:
cán mỏng được, dát mỏng được
+
xích
:
danh từ, động từ chain